| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Gắn lại mão răng | 1 răng | 100.000 |
| Đúc cùi giả kim loại | 1 răng | 300.000 |
| Đúc cùi giả toàn sứ mức 1 | 1 răng | 3.000.000 |
| Chụp kim loại thường | 1 răng | 800.000 |
| Mão toàn diện kim loại Cr- Co | 1 răng | 1.200.000 |
| Mão sứ Titan(BẢO HÀNH 2 NĂM) | 1 răng | 1.500.000 |
| Răng sứ Venus, KATANA, ZICO (BẢO HÀNH 10 NĂM) | 1 răng | 3.500.000 |
| Mão Sứ CERAMILL | 1 răng | 5.000.000 |
| Mão toàn sứ NACERA | 1 răng | 6.000.000 |
| Mão sứ Cercon | 1 răng | 5.500.000 |
| Mão sứ Cercon HT – Emax Press | 1 răng | 6.000.000 |
| Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 1 | 1 răng | 7.000.000 |
| Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2 | 1 răng | 8.000.000 |
| Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE & Emax | 1 răng | 8.000.000 |
| Răng Toàn Sứ thẩm mỹ 4S | 1 răng | 12.000.000 |
| Răng Toàn Sứ Thẩm mỹ 5S | 1 răng | 15.000.000 |
| Máng chống ê buốt | 1 hàm | 600.000 |
| Máng chống nghiến răng | 1 hàm | 1.200.000 |
| Maket răng thẩm mỹ | 2 hàm | 2.000.000 |
| Hàm giữ khoảng cho trẻ em (mất răng khi chưa thay răng) | 1 răng | 1.500.000 |
| Làm răng tạm bằng Luxatem | 1 răng | 500.000 |
| Nâng khớp cắn mức 1 | 1 ca | 10.000.000 |
| Nâng khớp cắn mức 2 | 1 ca | 20.000.000 |
| Đánh lún răng | 1 răng | 5.000.000 |
NIỀNG RĂNG CHỈNH NHA ƯU ĐÃI TỚI 15%
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) | |||
| Ép máng duy trì chỉnh nha | 1 hàm | 500.000 | |||
| Lấy dấu máng chỉnh nha | 1 ca | 100.000 | |||
| Tạo khoảng răng người lớn | 1 răng | 5.000.000 | |||
| Hàm giữ khoảng cho trẻ em | 1 răng | 1.500.000 | |||
| Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 | Trọn gói | 1000.000 | |||
| Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 | Trọn gói | 2.000.000 | |||
| Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) | Trọn gói | 10.000.000 | |||
| Niềng Răng Tháo Lắp mức 1 | Trọn gói | 3.000.000 | |||
| Niềng Răng Tháo Lắp mức 2 | Trọn gói | 4.000.000 | |||
| Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường | Trọn gói | 19.000.000 | |||
| Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc | Trọn gói | 22.000.000 | |||
| Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê | Trọn gói | 25.000.000 | |||
| Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Titan | 20.000.000 | ||||
| Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường | Trọn gói | 20.000.000 | |||
| Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc | Trọn gói | 40.000.000 | |||
| Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 1 | Trọn gói | 42.000.000 | |||
| Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 2 | Trọn gói | 50.000.00 | |||
| Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 3 | Trọn gói | 80.000.000 | |||
| Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 1 | Trọn gói | 80.000.000 | |||
| Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 2 | Trọn gói | 100.000.000 | |||
| Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 3 | Trọn gói | 120.000.000 | |||
| Niềng răng invisalign Express và Lite 14 khay | 60.000,000 | ||||
| Niềng răng invisalign Moderate 14-26 khay | 80.000.000 | ||||
| Niềng răng invisalign Comprehensive từ 26 khay trở lên | 100.000.000 | ||||
| Khí cụ Twin – Block | 1 bộ | 20.000.000 | |||
| Khí cụ Twin – Block ngược | 1 bộ | 30.000.000 | |||
| Bộ giữ khoảng cố định | 1 răng | 3.500.000 | |||
| Tháo mắc cài hỗ trợ bệnh nhân gắn ở nơi khác | 1 hàm | 1.000.000 | |||
| Mini vít hỗ trợ | 1 răng | 2.000.000 | |||
| Dựng trục răng mức 1 | 1 răng | 10.000.000 | |||
| Dựng trục răng mức 2 | 1 răng | 15.000.000 | |||
| Cấy chuyển răng | 1 răng | 10.000.000 |
OFF ĐẾN 30% TẨY TRẮNG RĂNG
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc | 1 ca | 1.500.000 |
| Tẩy trắng răng tại phòng khám WhiteMax | 1 ca | 2.500.000 |
| Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & WhiteMax | 1 ca | 3.500.000 |
| Lấy dấu máng tẩy trắng ( không kèm thuốc ) | 2 hàm | 1.000.000 |
CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT – OFF 20%
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Trụ Implant Korea chất lượng loại 1 (CHAORUM) | 1 trụ | 12.000.000 |
| Trụ Implant France loại 1 (BRAT) | 1 trụ | 22,000,000 |
| Trụ Implant France loại 1 (xương hàm thấp 4 – 6 mm, xương xốp) | 1 trụ | 25.000.000 |
| Trụ Implant mini tăng cường giữ hàm giả | 1 trụ | 10.000.000 |
| Trụ Implant NHẬT BẢN( BBC) | 1 trụ | 14.000.000 |
| Trụ Implant USA ( INTRALOCK) | 1 trụ | 16.000.000 |
| Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ | 1 trụ | 30.000.000 |
| Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ | 1 trụ | 35.000.000 |
TRỒNG RĂNG IMPLANT ALL ON
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 4 | Trọn gói | 150.000.000 |
| NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 6 | Trọn gói | 170.000.000 |
| NOBEL – USA -ALL-ON 4 | Trọn gói | 180.000.000 |
| NOBEL – USA -ALL-ON 6 | Trọn gói | 240.000.000 |
| BIOTEM -ALL-ON 4 | Trọn gói | 160.000.000 |
| BIOTEM -ALL-ON 6 | Trọn gói | 200.000.000 |
| DENTIUM KOREAN ALL-ON 4 | Trọn gói | 100.000.000 |
| DENTIUM KOREAN ALL-ON 6 | Trọn gói | 130.000.000 |
| OSSTEM KOREAN ALL-ON 4 | Trọn gói | 120.000.000 |
| OSSTEM KOREAN ALL-ON 6 | Trọn gói | 150.000.000 |
| DENTIUM USA ALL-ON 4 | Trọn gói | 180.000.000 |
| DENTIUM USA ALL-ON 6 | Trọn gói | 185.000.000 |
| STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 4 | Trọn gói | 210.000.000 |
| STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 6 | Trọn gói | 235.000.000 |
| STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 4 | Trọn gói | 210.000.000 |
| STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 6 | Trọn gói | 230.000.000 |
| TEKKA ALL-ON 4 | Trọn gói | 140.000.000 |
| TEKKA ALL-ON 6 | Trọn gói | 180.000.000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng đơn giản | 1 răng | 1.000.000 |
| Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng phức tạp có mài chỉnh xương | 1 răng | 2.000.000 |
| Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết | 1 răng | 3.000.000 |
| Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết + biểu mô | 1 răng | 4.000.000 |
| Phẫu thuật cắt phanh môi | Trọn gói | 3.000.000 |
| Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Trọn gói | 4.000.000 |
| Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 1 | 1 răng | 1.000.000 |
| Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 2 | 1 răng | 2.000.000 |
| Chữa cười hở lợi | Toàn hàm | 18.000.000 |
BỌC RĂNG COMPOSITE
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Bọc răng Compo 5S | 1 răng | 990.000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Chụp xquang quanh chóp Digital Xray | 1 NHÓM RẮNG | 40.000 |
LẤY CAO RĂNG & CHĂM SÓC NHA CHU
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Đánh bóng răng | 1 ca | 50.000 |
| THỔI CÁT | 1 CA | 100.000 |
| Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 | 1 ca | 1.000.000 |
| Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 | 1 ca | 2.000.000 |
| Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 | 1 ca | 3.000.000 |
| Điều trị viêm nha chu mức 1 | 1 ca | 3.000.000 |
| Điều trị viêm nha chu mức 2 | 1 ca | 4.000.000 |
| Điều trị viêm nha chu mức 3 | 1 ca | 5.000.000 |
NHỔ RĂNG
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Rạch lợi trùm | 1 răng | 500.000 |
| Nhổ răng sữa | 1 răng | 10.000 |
| Nhổ chân răng, răng một chân | 1 răng | 300.000 |
| Nhổ chân răng, răng nhiều chân | 1 răng | 500.000 |
| Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) | 1 răng | 400.000 |
| Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1 răng | 500.000 |
| Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1 | 1 răng | 1.000.000 |
| Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2 | 1 răng | 1.500.000 |
| Nhổ răng khôn mọc ngầm tiểu phẫu (ca khó mức 3) | 1 răng | 2.000.000 |
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Chốt tủy kim loại | 1 răng | 500.000 |
| Chốt không kim loại | 1 răng | 2.000.000 |
| Điều trị tủy bằng công nghệ File Tapper | 1 răng | 2.800.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy răng 1 chân( răng 1,2,3) | 1 răng | 600.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy răng 2 chân ( răng 4, 5) | 1 răng | 800.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy răng nhiều chân (răng 6,7) | 1 răng | 1.500.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1 | 1 răng | 1.500.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2 | 1 răng | 2.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chóp răng | 1 răng | 2.000.000 |
| Hỗ trợ điều trị chấn thương răng | 1 răng | 5.000.000 |
| Hỗ trợ điều trị tủy trám 3D | 1 răng | 3.000.000 – 4.000.000 |
| Che tủy bằng Biodentin( Vật liệu sinh học mới) | 1 răng | 3.000.000 – 4.000.000 |
| Cắt chóp trám tủy ngược bằng MTA | 1 răng | 3.500.000 – 4.000.000 |
HÀN TRÁM RĂNG
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Đắp răng khểnh | 1 răng | 700.000 |
| Trám tạm Eugenate | 1 răng | 100.000 |
| Trám răng sữa | 1 răng | 200.000 |
| Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji), Composite | 1 răng | 300.000 |
| Trám cổ răng | 1 răng | 300.000 |
| Trám răng thẩm mỹ LASER TECH | 1 răng | 700.000 |
| Trám Inlay – Onlay sứ | 1 răng | 4.000.000 |
| Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em | 1 răng | 1.000.000 |
PHỤC HÌNH HÀM GIẢ THÁO LẮP
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 150.000 |
| Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 300.000 |
| Răng Composite | 1 răng | 350.000 |
| Răng sứ ( tháo lắp ) | 1 răng | 400.000 |
| Hàm nhựa bán phần | 1 hàm | 700.000 |
| Nền hàm nhựa có lưới | 1 hàm | 1.000.000 |
| Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm | 1 hàm | 1.800.000 |
| Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) | 1 hàm | 2.000.000 |
| Hàm khung Cr – Co | 1 hàm | 3.000.000 |
| Hàm khung Tital | 1 hàm | 5.000.000 |
| Hàm khung liên kết Cr – Co | 1 hàm | 5.000.000 |
| Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn | 1 hàm | 6.000.000 |
| Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi | 1 hàm | 7.000.000 |
| Hàm giả toàn hàm, hàm trên | 1 hàm | 5.000.000 |
| Hàm giả toàn hàm, hàm dưới | 1 hàm | 4.000.000 |
| Hàm giả tháo lắp cả trên và duới | 1 hàm | 7.000.000 |
| Sửa hàm tháo lắp độ 1 | 1 hàm | 200.000 |
| Sửa hàm tháo lắp độ 2 | 1 hàm | 500.000 |
| Đệm hàm | 1 răng | 1.000.000 |
| Vá hàm gãy | 2 hàm | 5.000.000 |
| Hàm tháo lắp sứ thế hệ mới sườn PEKKTON phủ sứ Nano có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 2.500 USD |
| Hàm tháo lắp sứ thế hệ Ceramco có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 2.500 USD |
| Hàm tháo lắp nhựa siêu nhẹ cường lực Mỹ có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 1.000 USD |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
| GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ) | ||
| Mão sứ Titan | 1 răng | 1.500.000 | |
| Răng sứ KATANA, VENUS | 1 răng | 3.500.000 | |
| Mão Sứ WHITE PEAR FULL HT | 1 răng | 5.000.000 | |
| Mão toàn sứ Emax Zic | 1 răng | 8.000.000 | |
| Mão sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 | |
| Mão sứ Cercon HT – Emax Press | 1 răng | 5.500.000 | |
| Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE | 1 răng | 8.000.000 | |
PHẪU THUẬT LIÊN QUAN ĐẾN IMPLANT
| DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
| Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4.500.000 |
| Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 xoang | 18.000.000 |
| Phẫu thuật ghép xương GBR, Bột xương Osteon – Korea | 1 khối | 100 USD |
| Phẫu thuật ghép xương Block, Màng xương Bio-Oss- USA (nhỏ) | 1 khối | 200 USD |
| Phẫu thuật ghép xương Block, Màng Xương Oss – USA (lớn) | 1 khối | 300 USD |
| Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 2.000.000 |
| Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5.000.000 |
| Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 1 răng | 3.500.000 |
| Abutment Custommize Sứ (Âu, Mỹ) | 1 răng | 5.000.000 |
| Abutment Custommize Sứ (Hàn quốc) | 1 răng | 4.000.000 |
| Abutment Custommize Titan (Âu, Mỹ) | 1 răng | 3.000.000 |
| Abutment Custommize Titan (Hàn Quốc) | 1 răng | 2.000.000 |
ĐÍNH KIM CƯƠNG VÀO RĂNG
| GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| Kim Cương VS2 tự nhiên | Trọn gói | 7.000.000 |
| Kim Cương VS2 nhân tạo | Trọn gói | 5.000.000 |
| Kim Cương SI | Trọn gói | 3.000.000 |
| Đá Nha Khoa | Trọn gói | 1.000.000 |
| Công gắn đá, kim cương trên răng sứ | Trọn gói | 1.000.000 |
| Công gắn đá, kim cương trên răng thật | Trọn gói | 600.000 |
| DỊCH VỤ RĂNG TRẺ EM | ||
| Hàn răng sâu bằng Fuji 9
Hàn răng sâu bằng Fuji 7 Hàn răng sâu bằng Composite |
70.000
150.000 120.000 |
|
| Điều trị tủy răng sữa ( Răng cửa)
Điều trị tủy răng sữa ( Răng hàm) |
250.000
300.000 |
|
| Chụp bọc bảo vệ răng bằng inox | 500.000 | |
| Nhổ răng sữa lung lay | 10.000 | |
| Nhổ răng sữa tiêm tê | 50.000 | |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.